congenital defect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congenital defect+ Noun
- dị tật bẩm sinh.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
birth defect congenital anomaly congenital disorder congenital abnormality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congenital defect"
- Những từ có chứa "congenital defect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vết khuyết điểm tì vết khuyết tật nảy nòi tì bẩm sinh
Lượt xem: 692